STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | FK Napredak Krusevac U19 | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FK Napredak Krusevac | Boavista FC | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Boavista FC | FK Napredak Krusevac | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | FK Napredak Krusevac | Luzern | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Luzern | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | FC Zurich | Grasshopper | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Grasshopper | FC Zurich | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | FC Zurich | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FC Zurich U21 | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Zurich | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Young Boys | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Vaduz | FC Vaduz II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-05-2024 12:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Bellinzona | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-11-2023 19:15 | Vaduz | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 10-11-2023 19:15 | FC Sion | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-10-2023 15:30 | Thun | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-10-2023 12:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-08-2023 12:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-08-2023 12:15 | Baden | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-08-2023 12:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-07-2023 12:15 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-07-2023 12:15 | Vaduz | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Liechtenstein Cup Winner | 5 | 23/24 22/23 21/22 18/19 17/18 |
Europa League participant | 3 | 16/17 14/15 11/12 |
Champions League participant | 1 | 09/10 |