STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
21-08-2020 | CA River Plate II | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Defensa Y Justicia | CA River Plate II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | River Plate | Benfica | 44M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Benfica | Chelsea | 121M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 05-07-2025 01:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 28-06-2025 20:00 | Benfica | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 20-06-2025 18:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 16-06-2025 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 11-06-2025 00:00 | Argentina | ![]() ![]() | Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
UEFA Europa Conference League | 28-05-2025 19:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Chelsea | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-05-2025 19:15 | Chelsea | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 11-05-2025 11:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-05-2025 15:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Liverpool | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League winner | 1 | 24/25 |
Conference League participant | 1 | 24/25 |
Copa América Champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Portuguese champion | 1 | 22/23 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Best young player | 1 | 22 |
Argentinian champion | 1 | 21 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 20/21 |
Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 20/21 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |