STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Deportivo Guadalajara II | Club Chivas Tapatio | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | Club Chivas Tapatio | Chivas Guadalajara | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Chivas Guadalajara | Tigres UANL | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Tigres UANL | Chivas Guadalajara | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Chivas Guadalajara | Toluca | Unknown | Cho thuê |
29-06-2010 | Toluca | Chivas Guadalajara | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Chivas Guadalajara | Toluca | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2020 | Toluca | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Pumas U.N.A.M. | FC Juarez | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Juarez | Free player | - | Giải phóng |
10-10-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-11-2023 02:05 | Club Leon | ![]() ![]() | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 06-11-2023 02:05 | FC Juarez | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2023 01:00 | Cruz Azul | ![]() ![]() | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-10-2023 01:05 | Santos Laguna | ![]() ![]() | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-10-2023 03:00 | FC Juarez | ![]() ![]() | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-10-2023 01:05 | FC Juarez | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 07-10-2023 23:00 | Monterrey | ![]() ![]() | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-09-2023 03:20 | Club Tijuana | ![]() ![]() | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-09-2023 01:00 | FC Juarez | ![]() ![]() | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 16-09-2023 23:00 | Necaxa | ![]() ![]() | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
CONCACAF Champions League participant | 5 | 21/22 18/19 13/14 10/11 09/10 |
Gold Cup participant | 3 | 21 13 11 |
Confederations Cup participant | 2 | 17 13 |
Olympics participant | 1 | 16 |
Copa América participant | 2 | 16 15 |
Goalkeeper of the season | 1 | 13/14 |
Gold Cup Winner | 1 | 11 |
Mexican Clausura champion | 1 | 09/10 |
Mexican Champion Apertura | 2 | 06/07 06/07 |