STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | FCV Farul Constanta | Bordeaux | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2024 | Bordeaux | Free player | - | Giải phóng |
18-01-2025 | Free player | USL Dunkerque | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-04-2025 18:45 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-03-2025 13:00 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-03-2025 03:45 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-03-2025 19:45 | Ajaccio | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-01-2025 19:00 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2024 18:45 | Bordeaux | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2024 18:45 | Concarneau | ![]() ![]() | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-04-2024 17:00 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-04-2024 18:45 | Bordeaux | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-04-2024 17:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 1 | 22/23 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Romanian cup winner | 1 | 18/19 |