STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2023 | Kawasaki Frontale U18 | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | ![]() ![]() | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-06-2025 09:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-06-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | ![]() ![]() | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-06-2025 09:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 10:35 | Japan | ![]() ![]() | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 11:10 | Australia | ![]() ![]() | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 08:30 | Sanfrecce Hiroshima | ![]() ![]() | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2025 07:00 | Kawasaki Frontale | ![]() ![]() | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-05-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese Super Cup winner | 1 | 24 |
J. League's Youth Player of the Year | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Olympics participant | 1 | 23/24 |
AFC U23 Championship Winner | 1 | 23/24 |
Japanese cup winner | 1 | 23 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |