STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | FC Guernsey | Bristol City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Bristol City U18 | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
09-08-2023 | Bristol City | Bournemouth AFC | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 28-06-2025 19:00 | England U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 25-06-2025 16:00 | England U21 | ![]() ![]() | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 21-06-2025 19:00 | Spain U21 | ![]() ![]() | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 19:00 | England U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 12-06-2025 19:00 | Czechia Republic U21 | ![]() ![]() | England U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 16:30 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-05-2025 16:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-04-2025 13:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-04-2025 14:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 21 European Champion | 1 | 25 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |
European Under-19 champion | 1 | 22 |