STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2018 | Vissel Kobe U18 | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
02-09-2018 | Vissel Kobe | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Cho thuê |
30-07-2019 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-05-2025 10:00 | Yokohama F. Marinos | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Gamba Osaka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-05-2025 06:00 | FC Tokyo | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-05-2025 05:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-05-2025 06:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-04-2025 05:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-04-2025 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Kawasaki Frontale | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12-04-2025 06:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-04-2025 05:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-04-2025 10:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese champion | 1 | 23 |
AFC Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |