STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | San Francisco FC | CD Universitario | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CD Universitario | Costa Del Este | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Costa Del Este | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
29-01-2022 | Real Zaragoza | Costa Del Este | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Costa Del Este | Zamora CF | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Zamora CF | Costa Del Este | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2023 | Costa Del Este | AD San Carlos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | AD San Carlos | Cobresal | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Cobresal | AD San Carlos | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 24-06-2025 23:00 | Panama | ![]() ![]() | Jamaica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 21-06-2025 02:00 | Guatemala | ![]() ![]() | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 23:05 | Panama | ![]() ![]() | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 11-06-2025 00:00 | Panama | ![]() ![]() | Nicaragua | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 24-05-2025 19:00 | Everton CD | ![]() ![]() | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 17-05-2025 19:00 | Cobresal | ![]() ![]() | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 11-05-2025 19:00 | Deportes La Serena | ![]() ![]() | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 03-05-2025 00:30 | Union Espanola | ![]() ![]() | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 26-04-2025 18:00 | Cobresal | ![]() ![]() | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 19-04-2025 19:00 | Huachipato | ![]() ![]() | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 3 | 25 23 21 |
Copa América participant | 1 | 24 |
Panamanian Cup Winner | 1 | 19 |
Panamanian Champion Apertura | 1 | 13/14 |