STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2015 | Shimizu S-Pulse U18 | Tsukuba University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Tsukuba University | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Shimizu S-Pulse | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-06-2025 09:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-05-2025 05:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Blaublitz Akita | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-05-2025 06:50 | Tokushima Vortis | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-05-2025 05:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-03-2025 05:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-03-2025 05:00 | Iwaki FC | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 23/24 |