STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2024 | Shanghai Shenhua Youth | Shanghai Shenhua FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 29-06-2025 10:30 | Changchun Yatai FC | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 25-06-2025 11:00 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Tianjin Jinmen Tiger FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 14-06-2025 11:35 | Shenzhen Peng City FC | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 11:00 | China | ![]() ![]() | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 13:45 | Indonesia | ![]() ![]() | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 17-05-2025 10:00 | Dalian Yingbo FC | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 10-05-2025 11:00 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Qingdao West Coast FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 06-05-2025 11:00 | Meizhou Hakka FC | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 12-03-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-03-2025 12:00 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chinese Super Cup winner | 1 | 25 |