STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | ASK Oberdorf Youth | ASKÖ Oberdorf | - | Ký hợp đồng |
09-01-2014 | ASKÖ Oberdorf | SV Stegersbach | - | Ký hợp đồng |
13-07-2014 | SV Stegersbach | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Red Bull Salzburg U18 | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | SV Mattersburg Amateure | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
11-08-2020 | Mattersburg | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | St.Polten | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | Lafnitz | DSV Leoben | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | DSV Leoben | SV Oberwart | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | DSV Leoben | ![]() ![]() | Sturm Graz (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | FC Dornbirn | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | DSV Leoben | ![]() ![]() | SC Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2024 16:10 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-05-2024 16:10 | DSV Leoben | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-04-2024 16:10 | DSV Leoben | ![]() ![]() | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-03-2024 17:10 | First Wien 1894 | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-03-2024 19:30 | DSV Leoben | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-03-2024 17:10 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-02-2024 17:10 | DSV Leoben | ![]() ![]() | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Burgenland League champion | 2 | 17/18 16/17 |
Austrian Youth league U18 champion | 2 | 15/16 14/15 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 14/15 |