STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2010 | Lyngby BK U19 | Lyngby | - | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2010 | Lyngby | Juventus | 20k € | Cho thuê |
30-06-2011 | Juventus | Lyngby | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2011 | Lyngby | Juventus | 500k € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2012 | Juventus | Bologna | 2.5M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Bologna | Juventus | 800k € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2014 | Juventus | Verona | 300k € | Cho thuê |
30-06-2015 | Verona | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2015 | Juventus | FC Köln | 1.6M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2019 | FC Köln | Young Boys | - | Cho thuê |
20-01-2021 | FC Köln | Pescara | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 10-05-2024 18:30 | Feralpisalo | ![]() ![]() | Ternana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2024 13:00 | SudTirol | ![]() ![]() | Ternana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 27-04-2024 12:00 | Ternana | ![]() ![]() | Ascoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-04-2024 18:30 | Sampdoria | ![]() ![]() | Ternana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 20-01-2024 13:00 | Ternana | ![]() ![]() | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 13-01-2024 13:00 | Bari | ![]() ![]() | Ternana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-12-2023 14:00 | Ternana | ![]() ![]() | Pisa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 17-12-2023 15:15 | Lecco | ![]() ![]() | Ternana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-12-2023 13:00 | Ternana | ![]() ![]() | Feralpisalo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-12-2023 13:00 | Cosenza Calcio 1914 | ![]() ![]() | Ternana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu