STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2018 | Urawa Red Diamonds U18 | Juntendo University | - | Ký hợp đồng |
28-02-2022 | Juntendo University | Tokyo United | - | Ký hợp đồng |
09-08-2022 | Tokyo United | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng |
25-07-2023 | Thespa Kusatsu Gunma | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Albirex Niigata | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Kashiwa Reysol | ![]() ![]() | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | FC Tokyo | ![]() ![]() | Yokohama FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-06-2025 10:30 | Yokohama F. Marinos | ![]() ![]() | FC Tokyo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-06-2025 09:30 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-06-2025 07:00 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24-05-2025 08:30 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-05-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-05-2025 07:00 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-05-2025 05:05 | Albirex Niigata | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-04-2025 10:30 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 23/24 21/22 |