STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Paris FC Youth | Angers SCO U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Angers SCO U19 | Angers SCO | - | Ký hợp đồng |
03-10-2020 | Angers SCO | Wolverhampton Wanderers | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Wolverhampton Wanderers | Angers SCO | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2021 | Angers SCO | Wolverhampton Wanderers | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 01-07-2025 01:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 26-06-2025 19:00 | Juventus | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 23-06-2025 01:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-05-2025 19:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-05-2025 19:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-04-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-04-2025 13:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 13-04-2025 13:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |