STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2008 | ÍBV Vestmannaeyjar U19 | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
05-08-2011 | IBV Vestmannaeyjar | Orebro | - | Ký hợp đồng |
21-02-2013 | Orebro | IBV Vestmannaeyjar | - | Cho thuê |
30-12-2013 | IBV Vestmannaeyjar | Orebro | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2014 | Orebro | IBV Vestmannaeyjar | - | Cho thuê |
10-08-2014 | IBV Vestmannaeyjar | Orebro | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2014 | Orebro | Sandnes Ulf | - | Cho thuê |
30-11-2014 | Sandnes Ulf | Orebro | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Orebro | Holstein Kiel | - | Ký hợp đồng |
16-05-2017 | Holstein Kiel | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
17-02-2021 | Valur Reykjavik | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
24-03-2024 | IBV Vestmannaeyjar | Vestri | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Vestri | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 22-06-2025 14:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-06-2025 14:00 | KR Reykjavik | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-05-2025 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-04-2025 18:00 | Akranes | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-09-2024 14:00 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 03-09-2023 14:00 | IBV Vestmannaeyjar | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-08-2023 17:00 | Hafnarfjordur | ![]() ![]() | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-08-2023 14:00 | IBV Vestmannaeyjar | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic champion | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
Landespokal Schleswig-Holstein Winner | 1 | 16/17 |