STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | SpVg Eidertal Molfsee U17 | Holstein Kiel U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Holstein Kiel U17 | Holstein Kiel U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Holstein Kiel U19 | Holstein Kiel II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Holstein Kiel II | TSV Schilksee | - | Ký hợp đồng |
31-10-2016 | TSV Schilksee | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2016 | Free player | SpVg Eidertal Molfsee | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SpVg Eidertal Molfsee | TSB Flensburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | TSB Flensburg | FC Kilia Kiel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 14:30 | FC Kilia Kiel | ![]() ![]() | Phonix Lubeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 12:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | FC Kilia Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-10-2023 13:00 | FC Kilia Kiel | ![]() ![]() | Eintracht Norderstedt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-10-2023 13:00 | Hamburger SV (Youth) | ![]() ![]() | FC Kilia Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 13-10-2023 17:10 | FC Kilia Kiel | ![]() ![]() | ETSV Weiche Flensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 07-10-2023 13:00 | SV Meppen | ![]() ![]() | FC Kilia Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-09-2023 12:00 | FC Kilia Kiel | ![]() ![]() | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-09-2023 13:00 | SC Spelle-Venhaus | ![]() ![]() | FC Kilia Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-09-2023 13:00 | FC Kilia Kiel | ![]() ![]() | TuS Blau-Weiss Lohne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-08-2023 13:00 | FC Kilia Kiel | ![]() ![]() | Eimsbutteler TV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu