STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | FC Zaandam Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AZ Alkmaar Youth | FC Zaandam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Zaandam Youth | KFC Koog aan de Zaan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | KFC Koog aan de Zaan | Volendam | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Volendam | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Excelsior SBV | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Heracles Almelo | Al Nasr Dubai | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2021 | Al Nasr Dubai | Al-Jazira(UAE) | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Al-Jazira(UAE) | Al Nasr Dubai | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Al Nasr Dubai | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
04-09-2022 | Maccabi Tel Aviv | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
10-12-2023 | Giresunspor | Free player | - | Giải phóng |
05-09-2024 | Free player | Volendam | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 25-06-2025 02:00 | Honduras | ![]() ![]() | Curacao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 00:15 | Curacao | ![]() ![]() | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-06-2025 22:00 | Haiti | ![]() ![]() | Curacao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-06-2025 23:30 | Curacao | ![]() ![]() | St. Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 28-04-2025 18:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 20-04-2025 14:45 | Volendam | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-04-2025 18:00 | AZ Alkmaar (Youth) | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | Volendam | ![]() ![]() | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 31-03-2025 18:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Second League champion | 1 | 25 |
Gold Cup participant | 1 | 25 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
UAE Champion | 1 | 20/21 |
UAE League Cup Winner | 1 | 19/20 |