STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2007 | Rijeka | NK Orijent Rijeka | - | Cho thuê |
29-06-2009 | NK Orijent Rijeka | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Rijeka | NK Pomorac Kostrena | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | NK Pomorac Kostrena | NK Siroki Brijeg | Unknown | Ký hợp đồng |
13-02-2011 | NK Siroki Brijeg | Istra 1961 Pula | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Istra 1961 Pula | NK Pomorac Kostrena | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | NK Pomorac Kostrena | Rijeka | Free | Ký hợp đồng |
04-07-2013 | Rijeka | Malavan | Unknown | Ký hợp đồng |
26-01-2014 | Malavan | Zadar | Free | Ký hợp đồng |
12-01-2015 | Zadar | Pecsi MFC | Unknown | Ký hợp đồng |
03-09-2015 | Pecsi MFC | NK Lucko | Free | Ký hợp đồng |
11-01-2016 | NK Lucko | Panelefsiniakos AO | - | Ký hợp đồng |
31-08-2016 | Panelefsiniakos AO | Vllaznia Shkoder | Free | Ký hợp đồng |
28-02-2017 | Vllaznia Shkoder | Buxoro FK | Free | Ký hợp đồng |
13-02-2018 | Buxoro FK | Sloboda | Free | Ký hợp đồng |
20-08-2018 | Sloboda | NK Orijent Rijeka | Free | Ký hợp đồng |
08-09-2019 | NK Orijent Rijeka | Al-Arabi SCC | Unknown | Ký hợp đồng |
12-03-2020 | Al-Arabi SCC | NK Opatija | - | Ký hợp đồng |
04-02-2021 | NK Opatija | Erbil SC | - | Ký hợp đồng |
17-08-2021 | Erbil SC | NK Opatija | - | Ký hợp đồng |
09-08-2022 | NK Opatija | NK Halubjan Viskovo | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | NK Halubjan Viskovo | NK Opatija | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu