STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Al-Nassr FC U23 (- 2022) | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Al Nassr FC | Al-Ettifaq FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Al-Ettifaq FC | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2024 | Al Nassr FC | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 29-06-2025 02:15 | Mexico | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 22-06-2025 23:00 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 20-06-2025 01:15 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | USA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 00:15 | Haiti | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2025 15:55 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2025 15:50 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-04-2025 18:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-04-2025 14:05 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-03-2025 19:00 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-02-2025 15:15 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 6 | 23/24 20/21 19/20 18/19 15/16 14/15 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Saudi Super Cup Winner | 2 | 20/21 19/20 |
Saudi Arabian champion | 2 | 18/19 13/14 |