STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Aston Villa Youth | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Aston Villa U23 | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Aston Villa | Chelsea | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2025 | Chelsea | Borussia Dortmund | 2M € | Cho thuê |
04-02-2025 | Chelsea | Borussia Dortmund | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Borussia Dortmund | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 25-06-2025 19:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 16:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-05-2025 16:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-04-2025 15:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-04-2025 16:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-04-2025 19:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League winner | 1 | 24/25 |
Conference League participant | 1 | 24/25 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 20/21 |