STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Claudelands Rovers (w) | Breidablik (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
20-02-2017 | Breidablik (w) | Everton FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2020 | Everton FC (w) | Sheffield United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-12-2020 | Sheffield United (w) | Brisbane Roar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2021 | Brisbane Roar (w) | Celtic (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup Nữ | 30-07-2023 07:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 25-07-2023 05:30 | New Zealand Women | ![]() ![]() | Philippines Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-07-2023 05:30 | New Zealand Women | ![]() ![]() | Vietnam Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SWF Scottish Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
SWPL 1 runner-up | 1 | 22/23 |
SWPL Cup winner | 1 | 21 |
Women's Championship winner | 1 | 17 |
Women's Cup winner | 1 | 16 |
Úrvalsdeild Women runner-up | 1 | 16 |