STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Al-Shabab(KSA)U23 | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
28-08-2023 | Al-Shabab FC | Al-Qadsiah | 0.243M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 29-06-2025 02:15 | Mexico | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 22-06-2025 23:00 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 00:15 | Haiti | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-05-2025 18:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-05-2025 16:00 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 16:15 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2025 18:00 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al Kholood | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-04-2025 18:00 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-04-2025 18:00 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-04-2025 16:00 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
AFC U23 Championship Winner | 1 | 21/22 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |