STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Agrotikos Asteras U19 | Aris Thessaloniki U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Aris Thessaloniki U19 | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Aris Thessaloniki | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
29-07-2013 | AEK Athens | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Recreativo Huelva | Aris Thessaloniki | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Aris Thessaloniki | Recreativo Huelva | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2014 | Recreativo Huelva | Lechia Gdansk | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Lechia Gdansk | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2015 | Granada CF | Panthrakikos Komotini | - | Ký hợp đồng |
01-02-2017 | Panthrakikos Komotini | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | PAE Chania | GAIS | - | Ký hợp đồng |
22-01-2018 | GAIS | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Free player | - | Giải phóng |
19-09-2019 | Free player | PAO Koufalion | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | PAO Koufalion | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
European Under-19 participant | 2 | 13 12 |
European Under-19 runner-up | 1 | 12 |
Euro Under-17 participant | 1 | 10 |