STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-08-2021 | Sestri Levante Juniores | Sestri Levante | - | Ký hợp đồng |
27-01-2024 | Sestri Levante | Triestina | - | Ký hợp đồng |
28-01-2024 | Triestina | Sestri Levante | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Sestri Levante | Triestina | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2024 | Triestina | Feyenoord U21 | - | Ký hợp đồng |
11-08-2024 | Feyenoord U21 | Dordrecht | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Dordrecht | Feyenoord U21 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 24-05-2025 18:00 | Willem II | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 21-05-2025 16:45 | Dordrecht | ![]() ![]() | Willem II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 17-05-2025 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | De Graafschap | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-05-2025 19:00 | De Graafschap | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 02-05-2025 18:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 25-04-2025 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 19-04-2025 16:45 | FC Oss | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 12-04-2025 14:30 | Dordrecht | ![]() ![]() | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 30-03-2025 14:45 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu