STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Real Betis Balompié Youth | FC Barcelona Youth | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Barcelona U16 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Barcelona U19 | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2025 19:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2025 19:30 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2025 14:15 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-05-2025 19:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-05-2025 19:00 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-04-2025 19:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 26-04-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-04-2025 19:30 | FC Barcelona | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-04-2025 14:15 | FC Barcelona | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
Spanish champion | 1 | 22/23 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 1 | 22 |