STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2016 | Georgia United | UCF Knights (University of Central Florida) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | FC Dallas | Free player | - | Giải phóng |
12-07-2020 | Free player | Memphis 901 | - | Ký hợp đồng |
03-12-2020 | Memphis 901 | Indy Eleven | - | Ký hợp đồng |
08-03-2021 | Indy Eleven | Los Angeles FC | 0.018M € | Chuyển nhượng tự do |
04-05-2021 | Los Angeles FC | Las Vegas Lights | - | Cho thuê |
05-05-2021 | Las Vegas Lights | Los Angeles FC | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2023 | Los Angeles FC | Tampa Bay Rowdies | - | Ký hợp đồng |
17-02-2025 | Tampa Bay Rowdies | Charleston Battery | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-07-2025 21:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-07-2025 00:00 | Birmingham Legion | ![]() ![]() | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USA ULOC | 28-06-2025 23:30 | Tormenta FC | ![]() ![]() | Charleston Battery | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-06-2025 23:30 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-06-2025 23:00 | Miami FC | ![]() ![]() | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-06-2025 23:00 | Hartford Athletic | ![]() ![]() | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-06-2025 22:00 | Loudoun United | ![]() ![]() | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USA ULOC | 31-05-2025 22:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-05-2025 20:00 | Detroit City | ![]() ![]() | Charleston Battery | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-05-2025 23:30 | Charleston Battery | ![]() ![]() | San Antonio | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MLS Cup Champion | 1 | 22 |
Supporters Shield Winner | 1 | 21/22 |