STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Girona FC Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Barcelona Youth | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
20-07-2013 | FC Barcelona Atlètic | FC Arouca | - | Ký hợp đồng |
16-07-2015 | FC Arouca | Metz | - | Ký hợp đồng |
11-08-2019 | Metz | Almeria | - | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | Almeria | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 19:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2025 17:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-05-2025 19:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-05-2025 19:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-03-2025 17:30 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 19:45 | Albania | ![]() ![]() | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 21-03-2025 19:45 | England | ![]() ![]() | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-03-2025 15:15 | Real Madrid | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-03-2025 15:15 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
French 2nd tier champion | 1 | 18/19 |