STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Defensor Sporting U19 | Defensor Sporting Montevideo | - | Ký hợp đồng |
18-01-2015 | Defensor Sporting Montevideo | Cruzeiro Esporte Clube | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | CR Flamengo | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 29-06-2025 20:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 25-06-2025 01:00 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 20-06-2025 18:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 17-06-2025 01:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 10-06-2025 23:00 | Uruguay | ![]() ![]() | Venezuela | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 05-06-2025 23:00 | Paraguay | ![]() ![]() | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2025 21:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Fortaleza | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 29-05-2025 00:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Deportivo Tachira | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-05-2025 19:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | CR Flamengo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 16-05-2025 00:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 3 | 25 21 20 |
Campeão Carioca | 5 | 24/25 23/24 20/21 19/20 18/19 |
Brazilian cup winner | 4 | 24 22 18 17 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 20 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Copa Libertadores winner | 2 | 21/22 18/19 |
Copa América participant | 3 | 21 19 15 |
Brazilian champion | 2 | 20 19 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
Campeão Mineiro | 1 | 18 |
World Cup Under-20 runner-up | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |