STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
01-02-2024 | HJK Helsinki | DC United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 28-06-2025 23:30 | DC United | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 16:00 | Denmark U21 | ![]() ![]() | Finland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 16:00 | Finland U21 | ![]() ![]() | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Finland | ![]() ![]() | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 18:45 | Finland | ![]() ![]() | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-05-2025 23:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | DC United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 24-05-2025 23:30 | DC United | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 21-05-2025 23:30 | DC United | ![]() ![]() | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-05-2025 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | DC United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 10-05-2025 20:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Finnish league cup winner | 1 | 23 |
Finnish champion | 3 | 23 22 21 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Finnish cup winner | 1 | 20 |