STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-05-2017 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
11-07-2018 | CR Flamengo | Real Madrid | 45M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 22-06-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 18-06-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 11-06-2025 00:45 | Brazil | ![]() ![]() | Paraguay | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 05-06-2025 23:00 | Ecuador | ![]() ![]() | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 14:15 | Real Madrid | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2025 14:15 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-05-2025 12:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 26-04-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-04-2025 19:30 | Getafe | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-04-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Supercup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
FIFA Intercontinental Cup Winner | 1 | 24/25 |
Player of the Tournament | 3 | 24/25 22/23 16/17 |
The Best FIFA Men's Player | 1 | 24 |
Spanish Super Cup winner | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
Spanish champion | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
Champions League Winner | 2 | 23/24 21/22 |
Top scorer | 2 | 23/24 16/17 |
FIFA Club World Cup winner | 2 | 23 19 |
TM-Player of the season | 1 | 23 |
Spanish cup winner | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Best young player | 1 | 22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
Under-17 South American Championship winner | 1 | 17 |
Under-15 South American Championship winner | 1 | 15 |