- Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ
- Giải hạng Hai Thụy Sĩ
- Cúp Thụy Sĩ
- Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ
- SUI D4
- Giải bóng đá Hạng nhất Thụy Sĩ
- Giải bóng đá hạng 2 Thụy Sĩ
- Play-offs Hạng đấu Thách thức Thụy Sĩ
- Cúp Hội đồng Bóng đá Nữ Thụy Sĩ
- Cúp Nữ Thụy Sĩ
- Giải U19 Thụy Sĩ
- Giải bóng đá khu vực Thụy Sĩ
- SUI ELC
- Giải đấu Dưới 18 tuổi Thụy Sĩ

Giải bóng đá Hạng nhất Thụy Sĩ ,Thông tin giải đấu - Bongdalu
XH | Đội | Tất cảTC | ThắngT | HòaH | BạiB | Bàn thắngB.Thắng | Bàn thuaB.Thua | ĐiểmĐiểm | Phong độ | Tiếp | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: |
XH | Đội | Tất cảTC | ThắngT | HòaH | BạiB | Bàn thắngB.Thắng | Bàn thuaB.Thua | ĐiểmĐiểm | Phong độ | Tiếp | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: |
XH | Đội | Tất cảTC | ThắngT | HòaH | BạiB | Bàn thắngB.Thắng | Bàn thuaB.Thua | ĐiểmĐiểm | Phong độ | Tiếp | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: |
XH | Đội | Tất cảTC | ThắngT | HòaH | BạiB | Bàn thắngB.Thắng | Bàn thuaB.Thua | ĐiểmĐiểm | Phong độ | Tiếp | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: | |||||||||
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 Phong độ: Tiếp: |